FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Lowery

31.12.1997(26) 168cm 70Kg
ST44
RW47
CF46
RF46
CAM48
CM47
CDM44
RM48
RB44
RWB45
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
55
Khéo léo
60
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
40
Rê bóng
50
Giữ bóng
47
Kèm người
33
Tranh bóng
39
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
39
Chuyền dài
49
Lực sút
45
Đánh đầu
35
Sút xa
37
Vô-lê
40
Sút xoáy
44
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
38
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11