FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Pickering

29.12.1998(25) 185cm 78Kg
ST37
RW40
CF38
RF38
CAM38
CM37
CDM41
RM41
RB45
RWB44
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
54
Tăng tốc
59
Tốc độ
51
Nhảy
53
Khéo léo
53
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
47
Rê bóng
45
Giữ bóng
37
Kèm người
41
Tranh bóng
46
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
23
Chuyền dài
28
Lực sút
29
Đánh đầu
40
Sút xa
33
Vô-lê
22
Sút xoáy
26
Đá phạt
31
Penalty
33
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
37
Phản ứng
45
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11