FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Owen Dale

1.11.1998(25) 175cm 65Kg
ST47
RW45
CF45
RF45
CAM43
CM37
CDM30
RM44
RB34
RWB34
CB30
SW30
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
50
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
20
Rê bóng
39
Giữ bóng
45
Kèm người
19
Tranh bóng
17
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
51
Chuyền dài
29
Lực sút
43
Đánh đầu
43
Sút xa
41
Vô-lê
36
Sút xoáy
33
Đá phạt
42
Penalty
45
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
41
Phản ứng
45
Quyết đoán
32
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16