FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Gray

13.4.1998(26) 175cm 70Kg
ST46
RW45
CF45
RF45
CAM44
CM38
CDM29
RM43
RB30
RWB31
CB27
SW27
GK17
Sức mạnh
42
Thể lực
47
Tăng tốc
63
Tốc độ
56
Nhảy
65
Khéo léo
64
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
14
Rê bóng
42
Giữ bóng
39
Kèm người
16
Tranh bóng
13
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
51
Chuyền dài
29
Lực sút
40
Đánh đầu
44
Sút xa
40
Vô-lê
35
Sút xoáy
34
Đá phạt
28
Penalty
56
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
44
Phản ứng
48
Quyết đoán
33
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11