FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Auston Trusty

12.8.1998(26) 191cm 84Kg
ST45
RW43
CF43
RF43
CAM42
CM44
CDM50
RM45
RB51
RWB50
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
70
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
62
Khéo léo
53
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
46
Rê bóng
39
Giữ bóng
46
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
29
Chuyền dài
47
Lực sút
50
Đánh đầu
55
Sút xa
43
Vô-lê
32
Sút xoáy
44
Đá phạt
29
Penalty
49
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
29
Phản ứng
49
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15