FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Borja Herrera

8.1.1993(31) 178cm 70Kg
ST57
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM57
CDM58
RM60
RB61
RWB62
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
69
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
63
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Kèm người
58
Tranh bóng
60
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
50
Chuyền dài
50
Lực sút
59
Đánh đầu
59
Sút xa
57
Vô-lê
45
Sút xoáy
58
Đá phạt
60
Penalty
56
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
48
Phản ứng
56
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14