FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolás Milesi

10.11.1992(32) 183cm 75Kg
ST59
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM60
CDM61
RM60
RB61
RWB62
CB60
SW61
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
69
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
63
Rê bóng
56
Giữ bóng
64
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
60
Chuyền dài
63
Lực sút
66
Đánh đầu
50
Sút xa
62
Vô-lê
49
Sút xoáy
51
Đá phạt
43
Penalty
62
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
51
Phản ứng
60
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11