FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michalis Iliadis

29.5.1996(28) 180cm 71Kg
ST18
RW19
CF19
RF19
CAM21
CM22
CDM20
RM20
RB18
RWB18
CB21
SW21
GK51
Sức mạnh
52
Thể lực
19
Tăng tốc
19
Tốc độ
25
Nhảy
54
Khéo léo
37
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
9
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
10
Chuyền dài
25
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
10
Vô-lê
10
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
13
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
37
Phản ứng
39
Quyết đoán
23
TM phát bóng
49
TM đổ người
50
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
54