FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Nombe

22.10.1998(26) 180cm 74Kg
ST50
RW51
CF50
RF50
CAM49
CM44
CDM35
RM50
RB35
RWB38
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
46
Tăng tốc
59
Tốc độ
65
Nhảy
56
Khéo léo
61
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
19
Rê bóng
51
Giữ bóng
52
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
55
Chuyền dài
45
Lực sút
50
Đánh đầu
41
Sút xa
39
Vô-lê
46
Sút xoáy
42
Đá phạt
28
Penalty
45
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
46
Phản ứng
46
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14