FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alberto Paleari

29.8.1992(32) 193cm 88Kg
ST20
RW20
CF20
RF20
CAM22
CM23
CDM23
RM22
RB20
RWB21
CB21
SW21
GK56
Sức mạnh
54
Thể lực
29
Tăng tốc
27
Tốc độ
33
Nhảy
31
Khéo léo
37
Thăng bằng
23
Xoạc bóng
15
Rê bóng
11
Giữ bóng
14
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
11
Chuyền dài
27
Lực sút
24
Đánh đầu
14
Sút xa
11
Vô-lê
15
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
17
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
37
Phản ứng
45
Quyết đoán
21
TM phát bóng
60
TM đổ người
54
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
63