FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Bates

5.10.1996(28) 193cm 85Kg
ST36
RW33
CF33
RF33
CAM34
CM38
CDM47
RM35
RB47
RWB45
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
69
Thể lực
53
Tăng tốc
50
Tốc độ
56
Nhảy
70
Khéo léo
41
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
54
Rê bóng
28
Giữ bóng
39
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
20
Chuyền dài
37
Lực sút
32
Đánh đầu
58
Sút xa
18
Vô-lê
23
Sút xoáy
22
Đá phạt
27
Penalty
34
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
33
Phản ứng
40
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
17