FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Warren O'Hora

19.4.1999(25) 188cm 81Kg
ST34
RW32
CF33
RF33
CAM32
CM35
CDM42
RM34
RB43
RWB41
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
52
Tăng tốc
41
Tốc độ
53
Nhảy
62
Khéo léo
42
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
50
Rê bóng
34
Giữ bóng
31
Kèm người
43
Tranh bóng
50
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
24
Chuyền dài
32
Lực sút
35
Đánh đầu
45
Sút xa
18
Vô-lê
23
Sút xoáy
28
Đá phạt
29
Penalty
35
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
33
Phản ứng
39
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11