FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Aherne

8.7.1998(25) 175cm 70Kg
ST46
RW46
CF46
RF46
CAM45
CM41
CDM34
RM45
RB36
RWB37
CB32
SW33
GK15
Sức mạnh
41
Thể lực
43
Tăng tốc
54
Tốc độ
53
Nhảy
53
Khéo léo
55
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
24
Rê bóng
49
Giữ bóng
46
Kèm người
26
Tranh bóng
29
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
44
Chuyền dài
34
Lực sút
47
Đánh đầu
47
Sút xa
43
Vô-lê
32
Sút xoáy
40
Đá phạt
38
Penalty
48
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
44
Phản ứng
47
Quyết đoán
26
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11