FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Sonora

15.9.1996(28) 176cm 68Kg
ST48
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM48
CDM39
RM53
RB40
RWB43
CB33
SW32
GK15
Sức mạnh
36
Thể lực
47
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
44
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
26
Rê bóng
58
Giữ bóng
55
Kèm người
31
Tranh bóng
26
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
47
Chuyền dài
43
Lực sút
50
Đánh đầu
27
Sút xa
38
Vô-lê
49
Sút xoáy
51
Đá phạt
49
Penalty
55
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
51
Phản ứng
51
Quyết đoán
30
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16