FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Berkay Özcan

15.2.1998(26) 180cm 79Kg
ST54
RW59
CF58
RF58
CAM60
CM56
CDM49
RM59
RB47
RWB50
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
52
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
52
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
39
Rê bóng
66
Giữ bóng
63
Kèm người
43
Tranh bóng
33
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
52
Chuyền dài
57
Lực sút
50
Đánh đầu
41
Sút xa
41
Vô-lê
50
Sút xoáy
51
Đá phạt
49
Penalty
48
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
64
Phản ứng
57
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16