FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julio Angulo

28.5.1990(34) 180cm 78Kg
ST60
RW62
CF61
RF61
CAM60
CM55
CDM44
RM62
RB47
RWB50
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
70
Tốc độ
77
Nhảy
61
Khéo léo
57
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
33
Rê bóng
65
Giữ bóng
62
Kèm người
33
Tranh bóng
28
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
62
Chuyền dài
56
Lực sút
66
Đánh đầu
40
Sút xa
50
Vô-lê
53
Sút xoáy
50
Đá phạt
43
Penalty
62
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
55
Phản ứng
59
Quyết đoán
29
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17