FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hussain Al Radhi

29.4.1994(30) 173cm 61Kg
ST34
RW36
CF33
RF33
CAM34
CM37
CDM45
RM38
RB47
RWB46
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
51
Tăng tốc
49
Tốc độ
48
Nhảy
39
Khéo léo
46
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
50
Rê bóng
31
Giữ bóng
33
Kèm người
50
Tranh bóng
48
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
24
Chuyền dài
41
Lực sút
22
Đánh đầu
43
Sút xa
22
Vô-lê
20
Sút xoáy
30
Đá phạt
33
Penalty
36
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
27
Phản ứng
47
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11