FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdullah Al Yousif

29.10.1997(26) 175cm 67Kg
ST41
RW42
CF42
RF42
CAM43
CM44
CDM48
RM43
RB47
RWB46
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
55
Thể lực
50
Tăng tốc
52
Tốc độ
51
Nhảy
44
Khéo léo
48
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
48
Rê bóng
41
Giữ bóng
44
Kèm người
47
Tranh bóng
50
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
34
Chuyền dài
45
Lực sút
40
Đánh đầu
49
Sút xa
36
Vô-lê
31
Sút xoáy
36
Đá phạt
39
Penalty
40
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
44
Phản ứng
45
Quyết đoán
54
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15