FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST48
RW45
CF46
RF46
CAM45
CM42
CDM38
RM45
RB37
RWB38
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
46
Tăng tốc
48
Tốc độ
49
Nhảy
45
Khéo léo
45
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
27
Rê bóng
45
Giữ bóng
47
Kèm người
28
Tranh bóng
26
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
51
Chuyền dài
43
Lực sút
50
Đánh đầu
49
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
43
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
33
Phản ứng
47
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12