FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Todd

24.4.1998(26) 185cm 76Kg
ST32
RW29
CF29
RF29
CAM29
CM33
CDM40
RM30
RB40
RWB39
CB45
SW45
GK15
Sức mạnh
55
Thể lực
50
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
64
Khéo léo
40
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
45
Rê bóng
22
Giữ bóng
25
Kèm người
45
Tranh bóng
45
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
22
Chuyền dài
33
Lực sút
34
Đánh đầu
46
Sút xa
22
Vô-lê
28
Sút xoáy
25
Đá phạt
24
Penalty
33
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
28
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10