FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alfie Beestin

1.10.1997(26) 178cm 75Kg
ST47
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM50
CDM46
RM52
RB46
RWB47
CB42
SW42
GK15
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
55
Tốc độ
63
Nhảy
50
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
41
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
39
Tranh bóng
41
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
43
Chuyền dài
50
Lực sút
43
Đánh đầu
34
Sút xa
34
Vô-lê
41
Sút xoáy
41
Đá phạt
41
Penalty
46
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
46
Quyết đoán
43
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11