FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lorenzo Del Pinto

17.6.1990(33) 180cm 78Kg
ST48
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM54
CDM53
RM52
RB51
RWB52
CB49
SW48
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
66
Tăng tốc
44
Tốc độ
51
Nhảy
35
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
49
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
34
Tranh bóng
45
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
37
Chuyền dài
59
Lực sút
52
Đánh đầu
47
Sút xa
40
Vô-lê
35
Sút xoáy
33
Đá phạt
39
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
46
Phản ứng
60
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11