FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Kinsella

22.8.1998(26) 177cm 68Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM47
CDM39
RM51
RB40
RWB41
CB34
SW35
GK16
Sức mạnh
38
Thể lực
44
Tăng tốc
55
Tốc độ
57
Nhảy
43
Khéo léo
50
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
28
Rê bóng
53
Giữ bóng
51
Kèm người
28
Tranh bóng
35
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
50
Chuyền dài
50
Lực sút
55
Đánh đầu
43
Sút xa
45
Vô-lê
53
Sút xoáy
47
Đá phạt
42
Penalty
59
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
51
Phản ứng
40
Quyết đoán
33
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10