FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Green

22.2.1995(29) 168cm 72Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM52
CM48
CDM40
RM54
RB42
RWB44
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
46
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
39
Khéo léo
49
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
32
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
30
Tranh bóng
35
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
48
Chuyền dài
48
Lực sút
58
Đánh đầu
46
Sút xa
44
Vô-lê
48
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
51
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
46
Phản ứng
44
Quyết đoán
34
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16