FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alfredo Bifulco

19.1.1997(27) 173cm 63Kg
ST48
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM49
CDM45
RM52
RB46
RWB47
CB42
SW42
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
41
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
55
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
42
Rê bóng
53
Giữ bóng
47
Kèm người
34
Tranh bóng
38
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
39
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
42
Sút xa
36
Vô-lê
38
Sút xoáy
49
Đá phạt
36
Penalty
47
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
51
Phản ứng
51
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12