FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mateo García

10.9.1996(28) 169cm 65Kg
ST58
RW65
CF63
RF63
CAM64
CM58
CDM43
RM64
RB44
RWB48
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
31
Thể lực
65
Tăng tốc
70
Tốc độ
62
Nhảy
39
Khéo léo
74
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
22
Rê bóng
71
Giữ bóng
67
Kèm người
23
Tranh bóng
26
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
67
Chuyền dài
51
Lực sút
56
Đánh đầu
33
Sút xa
62
Vô-lê
61
Sút xoáy
60
Đá phạt
51
Penalty
50
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
60
Phản ứng
61
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17