FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark McKee

1.12.1998(25) 178cm 73Kg
ST46
RW42
CF44
RF44
CAM44
CM41
CDM38
RM42
RB37
RWB36
CB38
SW39
GK14
Sức mạnh
58
Thể lực
54
Tăng tốc
59
Tốc độ
46
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
29
Rê bóng
38
Giữ bóng
41
Kèm người
26
Tranh bóng
36
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
48
Chuyền dài
37
Lực sút
49
Đánh đầu
49
Sút xa
47
Vô-lê
40
Sút xoáy
39
Đá phạt
26
Penalty
50
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
41
Phản ứng
45
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15