FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

A. 무민

6.6.1998(26) 185cm 75Kg
ST37
RW35
CF36
RF36
CAM35
CM37
CDM44
RM36
RB46
RWB44
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
57
Thể lực
56
Tăng tốc
53
Tốc độ
51
Nhảy
68
Khéo léo
48
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
50
Rê bóng
25
Giữ bóng
56
Kèm người
44
Tranh bóng
52
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
24
Chuyền dài
25
Lực sút
38
Đánh đầu
50
Sút xa
24
Vô-lê
26
Sút xoáy
22
Đá phạt
22
Penalty
37
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
30
Phản ứng
40
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14