FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

J. 요한손

6.8.1998(25) 182cm 73Kg
ST46
RW44
CF45
RF45
CAM44
CM39
CDM31
RM43
RB32
RWB33
CB29
SW30
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
51
Tăng tốc
49
Tốc độ
54
Nhảy
59
Khéo léo
58
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
19
Rê bóng
39
Giữ bóng
46
Kèm người
14
Tranh bóng
22
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
56
Chuyền dài
33
Lực sút
43
Đánh đầu
39
Sút xa
45
Vô-lê
32
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
57
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
46
Phản ứng
44
Quyết đoán
34
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14