FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Nelsson

14.10.1998(26) 185cm 75Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM51
CM54
CDM57
RM52
RB56
RWB56
CB58
SW58
GK16
Sức mạnh
68
Thể lực
62
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
61
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
56
Rê bóng
51
Giữ bóng
60
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
33
Chuyền dài
57
Lực sút
49
Đánh đầu
59
Sút xa
39
Vô-lê
35
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
36
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
52
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16