FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Muhanna Al Enazi

18.11.1983(40) 162cm 58Kg
ST50
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM54
CDM54
RM55
RB55
RWB55
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
29
Thể lực
59
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
77
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
52
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
54
Tranh bóng
55
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
53
Chuyền dài
55
Lực sút
46
Đánh đầu
45
Sút xa
42
Vô-lê
34
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
42
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12