FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Utku Yuvakuran

2.11.1997(26) 192cm 81Kg
ST22
RW22
CF22
RF22
CAM25
CM25
CDM25
RM23
RB21
RWB21
CB23
SW24
GK57
Sức mạnh
62
Thể lực
19
Tăng tốc
35
Tốc độ
34
Nhảy
44
Khéo léo
45
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
16
Rê bóng
11
Giữ bóng
18
Kèm người
11
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
11
Chuyền dài
33
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
11
Vô-lê
9
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
32
Phản ứng
56
Quyết đoán
25
TM phát bóng
55
TM đổ người
59
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
59