FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Thomas

17.4.1999(25) 173cm 63Kg
ST42
RW47
CF46
RF46
CAM47
CM46
CDM44
RM48
RB45
RWB45
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
54
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
61
Khéo léo
64
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
38
Rê bóng
45
Giữ bóng
49
Kèm người
36
Tranh bóng
39
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
27
Chuyền dài
47
Lực sút
42
Đánh đầu
34
Sút xa
35
Vô-lê
34
Sút xoáy
39
Đá phạt
44
Penalty
40
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11