FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mads Emil Madsen

14.1.1998(26) 186cm 82Kg
ST45
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM46
CDM44
RM46
RB41
RWB42
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
55
Tăng tốc
52
Tốc độ
51
Nhảy
53
Khéo léo
57
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
33
Rê bóng
45
Giữ bóng
45
Kèm người
32
Tranh bóng
37
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
38
Chuyền dài
47
Lực sút
49
Đánh đầu
41
Sút xa
30
Vô-lê
32
Sút xoáy
33
Đá phạt
38
Penalty
41
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
41
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
9
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16