FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yehvann Diouf

16.11.1999(25) 187cm 75Kg
ST22
RW24
CF24
RF24
CAM28
CM30
CDM28
RM28
RB25
RWB26
CB24
SW23
GK53
Sức mạnh
49
Thể lực
42
Tăng tốc
43
Tốc độ
42
Nhảy
57
Khéo léo
34
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
18
Rê bóng
15
Giữ bóng
17
Kèm người
10
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
11
Chuyền dài
37
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
14
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
44
Phản ứng
39
Quyết đoán
27
TM phát bóng
55
TM đổ người
55
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
55