FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nasser Al Anazi

15.12.1988(35) 172cm 73Kg
ST19
RW19
CF19
RF19
CAM20
CM21
CDM20
RM20
RB19
RWB19
CB20
SW21
GK51
Sức mạnh
43
Thể lực
26
Tăng tốc
31
Tốc độ
23
Nhảy
56
Khéo léo
32
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
11
Giữ bóng
17
Kèm người
11
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
11
Chuyền dài
20
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
13
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
24
Phản ứng
45
Quyết đoán
18
TM phát bóng
47
TM đổ người
53
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
53