FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikey Ambrose

5.10.1993(31) 175cm 75Kg
ST48
RW48
CF47
RF47
CAM46
CM46
CDM52
RM49
RB56
RWB55
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
63
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
68
Khéo léo
55
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
57
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
27
Chuyền dài
36
Lực sút
62
Đánh đầu
59
Sút xa
39
Vô-lê
29
Sút xoáy
29
Đá phạt
37
Penalty
50
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
30
Phản ứng
51
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14