FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Álvaro Jiménez

19.5.1995(29) 176cm 71Kg
ST60
RW64
CF62
RF62
CAM61
CM57
CDM51
RM63
RB52
RWB55
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
71
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
53
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
32
Rê bóng
70
Giữ bóng
66
Kèm người
47
Tranh bóng
38
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
47
Lực sút
68
Đánh đầu
45
Sút xa
61
Vô-lê
63
Sút xoáy
67
Đá phạt
46
Penalty
46
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
62
Phản ứng
55
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9