FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kane Wilson

11.3.2000(24) 178cm 71Kg
ST39
RW43
CF41
RF41
CAM40
CM38
CDM42
RM44
RB47
RWB47
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
52
Tăng tốc
62
Tốc độ
55
Nhảy
56
Khéo léo
47
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
51
Rê bóng
52
Giữ bóng
48
Kèm người
43
Tranh bóng
50
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
25
Chuyền dài
23
Lực sút
28
Đánh đầu
37
Sút xa
27
Vô-lê
28
Sút xoáy
27
Đá phạt
27
Penalty
38
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
37
Phản ứng
50
Quyết đoán
44
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12