FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sultan Al Mutairi

13.9.1989(35) 181cm 72Kg
ST38
RW36
CF36
RF36
CAM36
CM39
CDM50
RM38
RB52
RWB50
CB57
SW58
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
67
Tăng tốc
50
Tốc độ
57
Nhảy
76
Khéo léo
45
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
55
Rê bóng
31
Giữ bóng
42
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
22
Chuyền dài
28
Lực sút
33
Đánh đầu
60
Sút xa
22
Vô-lê
28
Sút xoáy
24
Đá phạt
23
Penalty
34
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
32
Phản ứng
52
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16