FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Rocha

21.8.1993(31) 175cm 75Kg
ST52
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM53
CDM57
RM52
RB57
RWB56
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
71
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
60
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
56
Rê bóng
48
Giữ bóng
51
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
40
Chuyền dài
54
Lực sút
62
Đánh đầu
55
Sút xa
56
Vô-lê
48
Sút xoáy
45
Đá phạt
51
Penalty
58
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
51
Phản ứng
54
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11