FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joakim Barstad

10.1.1998(26) 189cm 78Kg
ST33
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM34
CDM42
RM33
RB45
RWB43
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
54
Tăng tốc
54
Tốc độ
46
Nhảy
66
Khéo léo
42
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
51
Rê bóng
29
Giữ bóng
29
Kèm người
46
Tranh bóng
52
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
22
Chuyền dài
28
Lực sút
38
Đánh đầu
44
Sút xa
22
Vô-lê
24
Sút xoáy
28
Đá phạt
31
Penalty
34
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
33
Phản ứng
48
Quyết đoán
44
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13