FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emil Solnørdal

2.10.1999(25) 170cm 67Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM46
CDM44
RM45
RB44
RWB44
CB44
SW44
GK16
Sức mạnh
43
Thể lực
52
Tăng tốc
53
Tốc độ
54
Nhảy
79
Khéo léo
73
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
44
Rê bóng
46
Giữ bóng
47
Kèm người
39
Tranh bóng
38
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
30
Chuyền dài
49
Lực sút
52
Đánh đầu
44
Sút xa
37
Vô-lê
40
Sút xoáy
33
Đá phạt
34
Penalty
41
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
43
Phản ứng
48
Quyết đoán
50
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10