FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bandar Al Mutairi

14.3.1990(34) 168cm 50Kg
ST41
RW50
CF46
RF46
CAM47
CM47
CDM49
RM52
RB55
RWB55
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
42
Thể lực
69
Tăng tốc
76
Tốc độ
76
Nhảy
64
Khéo léo
68
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
51
Rê bóng
51
Giữ bóng
51
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
23
Chuyền dài
39
Lực sút
22
Đánh đầu
39
Sút xa
29
Vô-lê
22
Sút xoáy
53
Đá phạt
33
Penalty
36
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
41
Phản ứng
47
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12