FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Sisniega

7.7.1995(29) 192cm 79Kg
ST29
RW29
CF29
RF29
CAM30
CM32
CDM31
RM31
RB29
RWB29
CB28
SW28
GK59
Sức mạnh
56
Thể lực
38
Tăng tốc
39
Tốc độ
45
Nhảy
56
Khéo léo
43
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
23
Rê bóng
25
Giữ bóng
34
Kèm người
11
Tranh bóng
24
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
14
Chuyền dài
44
Lực sút
49
Đánh đầu
22
Sút xa
20
Vô-lê
16
Sút xoáy
28
Đá phạt
22
Penalty
24
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
31
Phản ứng
54
Quyết đoán
25
TM phát bóng
59
TM đổ người
58
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
58