FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Arshakyan

16.8.1994(29) 195cm 86Kg
ST57
RW50
CF54
RF54
CAM51
CM46
CDM39
RM49
RB36
RWB38
CB38
SW39
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
38
Tốc độ
47
Nhảy
61
Khéo léo
45
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
21
Rê bóng
52
Giữ bóng
60
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
59
Chuyền dài
24
Lực sút
62
Đánh đầu
59
Sút xa
46
Vô-lê
55
Sút xoáy
29
Đá phạt
24
Penalty
52
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
39
Phản ứng
56
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12