FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Isaac Sackey

4.4.1994(30) 190cm 88Kg
ST55
RW52
CF54
RF54
CAM54
CM57
CDM60
RM53
RB56
RWB56
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
80
Thể lực
62
Tăng tốc
51
Tốc độ
48
Nhảy
62
Khéo léo
51
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
59
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
58
Tranh bóng
60
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
45
Chuyền dài
57
Lực sút
72
Đánh đầu
64
Sút xa
71
Vô-lê
32
Sút xoáy
39
Đá phạt
44
Penalty
49
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11