FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ross Sykes

26.3.1999(25) 196cm 73Kg
ST34
RW33
CF32
RF32
CAM32
CM35
CDM42
RM35
RB44
RWB43
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
60
Tăng tốc
57
Tốc độ
54
Nhảy
70
Khéo léo
51
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
46
Rê bóng
30
Giữ bóng
34
Kèm người
43
Tranh bóng
48
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
20
Chuyền dài
34
Lực sút
30
Đánh đầu
47
Sút xa
22
Vô-lê
26
Sút xoáy
25
Đá phạt
25
Penalty
31
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
26
Phản ứng
39
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11