FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Loïc Goujon

9.1.1996(28) 180cm 68Kg
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM58
CM60
CDM60
RM58
RB59
RWB59
CB58
SW59
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
64
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
72
Khéo léo
48
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
58
Rê bóng
60
Giữ bóng
65
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
39
Chuyền dài
62
Lực sút
49
Đánh đầu
56
Sút xa
50
Vô-lê
40
Sút xoáy
33
Đá phạt
29
Penalty
40
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
55
Phản ứng
55
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16