FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mounir Chouiar

23.1.1999(25) 177cm 75Kg
ST51
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM51
CDM39
RM54
RB37
RWB40
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
41
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
55
Nhảy
54
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
17
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
21
Tranh bóng
23
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
54
Chuyền dài
54
Lực sút
51
Đánh đầu
41
Sút xa
50
Vô-lê
50
Sút xoáy
53
Đá phạt
48
Penalty
53
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
56
Phản ứng
45
Quyết đoán
37
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17